YY07 4G0.75mm²(19AWG) 4 Dây cáp điện linh hoạt công nghiệp đa dây dẫn


This Multi-Conductor Industrial Flexible Power Cable is suitable for applications that require fixed installation or occasional movement of mechanical equipment and machine tools. It is made with specially modified insulation and sheathing materials, which provide features such as abrasion resistance, chemical resistance, and the ability to withstand repetitive bending for over a million cycles while maintaining stability. Therefore, this flexible cable is commonly used in applications where high cable requirements are needed.
| NGƯỜI MẪU | Số lõi và diện tích mặt cắt ngang (MM2) | MÀU DÂY | MOQ |
| Cáp nguồn linh hoạt YY07 | 0.5 | Vàng/Xanh Xanh Nâu Đỏ Trắng Đen | 2.3.4.5 lõi, đặt hàng tối thiểu một cuộn. Đối với các kết hợp lõi và màu sắc khác, đơn hàng tối thiểu là 400 mét. Đối với những màu không có sẵn, đơn hàng tối thiểu là 3000 mét. |
| 00,75 | Vàng/Xanh Xanh Nâu Đỏ Trắng Đen | ||
| 1 | Vàng/Xanh Xanh Nâu Đỏ Trắng Đen | ||
| 1,5 | Vàng/Xanh Xanh Nâu Đỏ Trắng Đen | ||
| 2,5 | Vàng/Xanh Xanh Nâu Đỏ Trắng Đenr | ||
| 4 | Vàng/Xanh Xanh Nâu Đỏ Đen | ||
| 6 | Vàng/Xanh Xanh Nâu Đỏ Đen |
| YY07 FLEXIBLE POWER CABLE Parameter | ||||
| KHÔNG. | Mã sản phẩm | Số lõi và diện tích mặt cắt ngang | Đường kính ngoài gần đúng (mm) | Màu vỏ ngoài |
| (SỐ.Xm㎡) | ||||
| 1 | YY07.02.0050 | 2×0,5 | 5,6 | Đen |
| 2 | YY07.03.0050 | 3G0.5 | 6 | Đen |
| 3 | YY07.04.0050 | 4G0.5 | 6,5 | Đen |
| 4 | YY07.02.0075 | 2 × 0,75 | 6 | Đen |
| 5 | YY07.03.0075 | 3G0,75 | 6,5 | Đen |
| 6 | YY07.04.0075 | 4G0.75 | 7.2 | Đen |
| 7 | YY07.02.0100 | 2 × 1.0 | 6,4 | Đen |
| số 8 | YY07.03.0100 | 3G1.0 | 6.9 | Đen |
| 9 | YY07.04.0100 | 4G1.0 | 7,8 | Đen |
| 10 | YY07.02.0150 | 2 × 1,5 | 7,5 | Đen |
| 11 | YY07.03.0150 | 3G1.5 | 8.2 | Đen |
| 12 | YY07.04.0150 | 4G1.5 | 9,0 | Đen |
| 13 | YY07.05.0150 | 5G1.5 | 9,0 | Đen |
| 14 | YY07.02.0250 | 2 × 2.5 | 9,0 | Đen |
| 15 | YY07.03.0250 | 3G2,5 | 9,8 | Đen |
| 16 | YY07.04.0250 | 4G2.5 | 11.0 | Đen |
| 17 | YY07.05.0250 | 5G2.5 | 12,5 | Đen |
| 18 | YY07.02.0400 | 2×4 | 11.0 | Đen |
| 19 | YY07 03 0400 | 3G4.0 | 12.0 | Đen |
| 20 | YY07.04.0400 | 4G4.0 | 13.0 | Đen |
| 21 | YY07.05.0400 | 5G4.0 | 14.8 | Đen |
| 22 | YY07.02.0600 | 2×6 | 12.2 | Đen |
| 23 | YY07.03.0600 | 3G6.0 | 13.0 | Đen |
| 24 | YY07.04.0600 | 4G6.0 | 14.4 | Đen |
| 25 | YY07.05.0600 | 5G6.0 | 16.5 | Đen |
| 26 | YY07.04.1000 | 4G10.0 | 19,5 | Đen |
| 27 | YY07.04.1600 | 4G10.0 | 23,0 | Đen |
| 28 | YY07.06.1922 | 4G0,75+2 × 0.3 | 8.2 | Đen |
| 29 | YY07.06.1520 | 4G0,75+2 × 0.3 | 10,0 | Đen |
| 30 | YY07.04.1315 | 3×2,5+1G1,5 | 10.8 | Đen |
| 31 | YY07.04.1113 | 3×4.0+1G2.5 | 12.2 | Đen |
| 32 | YY07.04.0911 | 3×6.0+1G4.0 | 14.0 | Đen |
Multi-Conductor Industrial Flexible Power CableTechnical Parameter
Special PVC sheathing, offering excellent flexibility.
Multi-Conductor Industrial Flexible Power Cable Structure
● Dây dẫn bằng đồng trần, dây đồng mịn Tuân thủ DIN VDE 0295 Loại 6 và IEC 60228 Loại 6
● Lớp cách nhiệt PVC đặc biệt
● Color-coded core wires
● Optimal lay length for twisted cores
● With yellow-green grounding conductor (for 3 cores and above)
● Special PVC outer sheathing
● Black color (RAL 9005) with matte finish






































































